Characters remaining: 500/500
Translation

lề đường

Academic
Friendly

Từ "lề đường" trong tiếng Việt có nghĩahai mép của con đường, thường phần dành riêng cho người đi bộ. Khi bạn đi bộ trên đường, bạn sẽ thấy một phần đất hoặc vỉa hè nằm bên cạnh đường chính, đó chính "lề đường".

Định nghĩa đơn giản:
  • Lề đường: phần đất hoặc vỉa hè nằmhai bên đường, dành cho người đi bộ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Khi đi bộ, bạn nên đi vào lề đường để đảm bảo an toàn."
  2. Câu nâng cao:
    • "Trong thành phố, việc giữ gìn lề đường sạch sẽ không chỉ giúp bảo vệ môi trường còn tạo cảm giác thoải mái cho người đi bộ."
Cách sử dụng:
  • Đi vào lề đường: Nghĩa là bạn nên đi sang phần đất hoặc vỉa hè bên cạnh đường để tránh xe cộ.
  • Lề đường bị chiếm dụng: Khi vật cản hoặc công trình xây dựng chiếm chỗ lề đường, điều này có thể gây khó khăn cho người đi bộ.
Phân biệt các biến thể:
  • Lề đường: Dùng để chỉ phần đất hoặc vỉa hè bên cạnh đường.
  • Vỉa hè: Tuy gần nghĩa nhưng chỉ phần lát đá hoặc tông dành cho người đi bộ, thường một phần của lề đường.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lề phố: Cũng có nghĩa tương tự như lề đường, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh đô thị.
  • Vỉa hè: Phần dành cho người đi bộ, thường một phần của lề đường.
Liên quan:
  • An toàn giao thông: Việc đi bộ trên lề đường giúp bảo đảm an toàn hơn khi di chuyển trong môi trường nhiều phương tiện giao thông.
  • Giao thông đô thị: Lề đường thường được quy hoạch quản lý để phục vụ nhu cầu đi bộ của người dân trong thành phố.
  1. dt. Hai mép đường, dành cho người đi bộ: đi vào lề đường.

Similar Spellings

Words Containing "lề đường"

Comments and discussion on the word "lề đường"